Trstěnice, Cheb
Huyện | Cheb |
---|---|
NUTS 5 | CZ0411 554855 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Trstěnice, Cheb
Huyện | Cheb |
---|---|
NUTS 5 | CZ0411 554855 |
• Mùa hè (DST) | CEST (UTC+2) |
Vùng | Karlovarský |
Quốc gia | Cộng hòa Séc |
Múi giờ | CET (UTC+1) |
Thực đơn
Trstěnice, ChebLiên quan
Tài liệu tham khảo
WikiPedia: Trstěnice, Cheb http://www.czso.cz/csu/klasifik.nsf/i/ii_struktura...